TT | Mã | Tên | ĐVT | Giá BHYT |
1
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 20-120mm, 1.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
2
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 20-120mm, 1.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
3
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 20-120mm, 1.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
4
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 20-120mm, 1.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
5
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 10-60mm, ren bán phần | cái |
85.000
|
6
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 10-60mm, ren bán phần | cái |
85.000
|
7
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 10-60mm, ren bán phần | cái |
85.000
|
8
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 4.0mm x 10-60mm, ren bán phần | cái |
85.000
|
9
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm, 1.75mm, ren bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
10
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm, 1.75mm, ren bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
11
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm, 1.75mm, ren bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
12
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm, 1.75mm, ren bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
174.000
|
13
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm | cái |
56.000
|
14
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm | cái |
56.000
|
15
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm | cái |
56.000
|
16
| N07.06.040 | Vít xương xốp φ 3.5mm x 10-60mm | cái |
56.000
|
17
| N07.06.040 | Vít xương xốp rỗng φ 4.5 x 20-75mm, ren bán phần | cái |
248.000
|
18
| N07.06.040 | Vít xương xốp rỗng φ 4.5 x 20-75mm, ren bán phần | cái |
248.000
|
19
| N07.06.040 | Vít xương xốp rỗng φ 4.5 x 20-75mm, ren bán phần | cái |
248.000
|
20
| N07.06.040 | Vít xương xốp rỗng φ 4.5 x 20-75mm, ren bán phần | cái |
248.000
|
21
| N07.06.040 | Vít xốp rỗng φ 4.5mm x 10-90mm, 12mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
347.000
|
22
| N07.06.040 | Vít xốp rỗng φ 4.5mm x 10-90mm, 12mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
347.000
|
23
| N07.06.040 | Vít xốp rỗng φ 4.5mm x 10-90mm, 12mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
347.000
|
24
| N07.06.040 | Vít xốp rỗng φ 4.5mm x 10-90mm, 12mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác | cái |
347.000
|
25
| N07.06.040 | Vít xốp mắt cá φ 4.5mm x 25-100mm | cái |
97.000
|
26
| N07.06.040 | Vít xốp mắt cá φ 4.5mm x 25-100mm | cái |
97.000
|
27
| N07.06.040 | Vít xốp mắt cá φ 4.5mm x 25-100mm | cái |
97.000
|
28
| N07.06.040 | Vít xốp mắt cá φ 4.5mm x 25-100mm | cái |
97.000
|
29
| N07.06.040 | Vít xốp mắt cá φ 3.5mm x 25-70mm, 24mm ren | cái |
93.000
|
30
| N07.06.040 | Vít xốp mắt cá φ 3.5mm x 25-70mm, 24mm ren | cái |
93.000
|
1 - 30 trong tổng số 358Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |