TT | Mã | Tên | Giá BHYT (theo TT13) | Giá Thu phí (theo NQ 10) | Ghi chú |
1
| 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3.710.000
|
3.710.000
| |
2
| 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926.000
|
926.000
| |
3
| 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926.000
|
926.000
| |
4
| 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
50.700
|
50.700
| |
5
| 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
41.800
|
41.800
| |
6
| 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65.500
|
65.500
| |
7
| 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43.100
|
43.100
| |
8
| 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56.000
|
56.000
| |
9
| 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
91.600
|
91.600
| |
10
| 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
147.000
|
147.000
| |
11
| 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
48.400
|
48.400
| |
12
| 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43.100
|
43.100
| |
13
| 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34.600
|
34.600
| |
14
| 02.0431.1289 | Xét nghiệm Mucin test |
51.900
|
51.900
| |
15
| 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215.000
|
215.000
| |
16
| 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26.400
|
26.400
| |
17
| 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
40.400
|
40.400
| |
18
| 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.200
|
15.200
| |
19
| 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15.200
|
15.200
| |
20
| 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.600
|
12.600
| |
21
| 03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân |
53.600
|
53.600
| |
22
| 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159.000
|
159.000
| |
23
| 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
6.300
|
6.300
| |
24
| 22.0312.1266 | Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm) |
34.600
|
34.600
| |
25
| 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
173.000
|
173.000
| |
26
| 22.0229.1378 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
84.900
|
84.900
| |
27
| 23.0250.1574 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) |
25.800
|
25.800
| |
28
| 23.0249.0000 | Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm) |
17.000
|
25.800
| |
29
| 24.0108.1720 | Virus test nhanh |
238.000
|
238.000
| |
30
| 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi |
68.000
|
68.000
| |
1 - 30 trong tổng số 2182Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |